Antech A80II L có tốc độ in đạt 250 mm/s giúp in hóa đơn nhanh chóng, mang lại tính chuyên nghiệp cao vì thế khách hàng sẽ không phải chờ đợi ở khâu thanh toán. Độ phân giải in là 203 dpi sẽ cho ra những bản in với thông tin dòng chữ nhìn rất rõ nét.
| Máy in | Kiểu in | in nhiệt |
| Tốc độ in | 250mm/s | |
| Độ phân giải | 8 dots/mm, 576 dots/line | |
| Vùng in thực | 72mm | |
| Hỗ trợ kiểu in | Ký tự | ANK,GB18030(Chinese). Hỗ trợ tiếng việt |
| Font chữ, cỡ chữ | ANK: 12 x24 Chinese: 24 x 24 | |
| Số chữ trên một dòng | 42 | |
| Giấy in | Kiểu giấy | Giấy cảm nhiệt |
| Khổ giấy | 79.5± 0.5mm | |
| Đường kính cuộn giấy | Max: 80.0mm | |
| Đường kính cuộn giấy | 13mm(min.) | |
| Độ dầy của giấy in | 0.06 to 0.07mm | |
| Cách lấy giấy | tải giấy tự động cảm biến | |
| Độ tin cậy | Đầu in | 60 Triệu dòng |
| Tự động cắt giấy | 500,000 Lần | |
| Độ bền đầu in | 100km | |
| Barcodes | UPC-A,UPC-C,EAN-13,EAN-8,CODE39,ITF,CODEBAR,CODE93,CODE128 | |
| Giả lập | ESC/POS | |
| Tương thích | Windows98/2000/NT/XP/Vista/Win7 | |
| Cảm biến : Có 03 cảm biến | Hết giấy , Gần hết giấy , Mở lắp | |
| Kết nối ngăn kéo đựng tiền | 1 cổng | |
| Giao tiếp trên cùng một máy | Lan | |
| Điện áp | AC100 ~240V(± 10%) DC 24V, 2A | |
| Dao cắt | Kiểu | Guillotine |
| Độ bền | 1,000,000 lần | |
| Kích Thước | Cân nặng thực | 1.2kg |
| Tổng cộng cả hộp | 1.9kg | |
| Kích cỡ (WxLxH) | 145 x 195x 148 mm | |

Màn hình hiển thị PA-6322RZ-62B (10.4’)
Máy in hóa đơn nhiệt Super Printer 5890K
Máy quét mã vạch 2D Honeywell Xenon 1900GHD
Máy In Hóa Đơn Xprinter N160ii Khổ K80
Máy in hóa đơn Antech A160
Màn hình hiển thị LCD 10.4 POS 6510
Máy in hóa đơn siêu thị XPrinter XP-Q260 


Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.